NGUYỄN ĐẠI TÔNG

Thủy tổ phả 15 đời; Nguyễn Phúc Tiền biên 11 Ngài, 9 đời Chúa; Nguyễn Phúc Chánh hệ 13 Vua, 6 chánh hệ.

THỦY TỔ PHẢ
Phả đồ Thủy Tộ



Từ ngài Nguyễn Bặc
đến ngài Nguyễn Văn Lựu


15 đời
VƯƠNG PHẢ
Phả đồ Nguyễn Phúc Tiền Biên

 


Từ ngài Nguyễn Cam (Kim)
đến ngài Nguyễn Phúc Côn (Luân)

11 Ngài nhưng chỉ 9 ngôi chúa,
2 Ngài cuối bị Tây Sơn giết hại

VIỆT NAM QUỐC ẤN ĐẾ PHẢ VIỆT NAM QUỐC ẤN
Phả đồ Nguyễn Phúc Chánh Hệ



Từ vua Gia Long
đến vua Bảo Đại


13 Ngài lên ngôi, nhưng chỉ mở 6 hệ
(Theo Hoàng Tộc Lược Biên xuất bản 1943)
NGÀI NGUYỄN BẬC
Ngài Định Quốc Công 定 國 公 
Nguyễn Bặc
阮 匐 (974-929)
NGÀI NGUYỄN CAM (KIM)
Đức Triệu Tổ Tĩnh Hoàng Đế 太 祖 嘉 裕 皇 帝
Nguyễn Cam (Kim)
      (1468-1545)
Vua Gia Long 
NGÀI NGUYỄN ĐÊ
Ngài Đô Hiệu Kiểm  
Nguyễn Đê 阮 低 (???-???)
NGÀI NGUYỄN HOÀNG
Đức Thái Tổ Gia Dụ Hoàng Đế 太 祖 嘉 裕 皇 帝
Chúa Tiên húy Nguyễn Hoàng
阮 潢 ()
Vua Minh Mạng 
NGÀI NGUYỄN VIỆN
Ngài Tả Quốc Công
Nguyễn Viễn
(???-???)
NGÀI NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 
Đức Hy Tông Hiếu Văn Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Nguyên ()
Vua Thiệu Trị 
NGÀI NGUYỄN PHỤNG
Ngài Tả Đô Đốc
Nguyễn Phụng   (???-???)
NGÀI NGUYỄN PHÚC LAN
Đức Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Lan ()
Vua Tự Đức
Vua Tự Đức (4) 1847-1883
Đức Dục Tông Anh Hoàng Đế
Nguyễn Phước Hồng Nhậm
NGÀI NGUYỄN NỘN
Ngài Hoài Đạo Hiếu Vũ Vương  
Nguyễn Nộn    (???-???)
NGÀI NGUYỄN PHÚC TẦN
Đức Thái Tông Hiếu Triết Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Tần ()
Vua Dục Đức
Vua Dục Đức (5) 1883
Đức Cung Tôn Huệ Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Ưng Chân
NGÀI NGUYỄN THẾ TỨ
Ngài Đô Hiệu Kiểm  
Nguyễn Thế Tứ     (????-????)
NGÀI NGUYỄN PHÚC THÁI
Đức Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Thái ()
Vua Hiệp Hòa
Vua Hiệp Hòa (6) 30/7-29/11/1883
Nguyễn Phước Hồng Dật

NGÀI NGUYỄN NẠP HOA
Ngài Bình Man Đại Tướng Quân   將 軍
Nguyễn Nạp Hòa      (????-1377)
NGÀI NGUYỄN PHÚC CHU
Đức Hiển Tông Hiếu Minh Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Chu ()
Vua Kiến Phước
Vua Kiến Phước (7) 1883-1884
Giản Tông Nghị Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Hạo
(Nguyễn Phúc Ưng Đăng) 
NGÀI NGUYỄN CÔNG LUẬT
Ngài Hữu Hiểu Điểm
Nguyễn Công Luật   (????-1388)
NGÀI NGUYỄN PHÚC THỤ
Đức Túc Tông Hiếu Ninh Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Thụ ()
Vua Hàm Nghi
Vua Hàm Nghi (8) 1884-1885
Nguyễn Phúc Minh
(Nguyễn Phúc Ưng Lịch) 
NGÀI NGUYỄN MINH DU
Ngài Du Cần Công  
Nguyễn Minh Du   (1330-1390)
NGÀI NGUYỄN PHÚC KHOÁT
Đức Thế Tông Hiếu Vũ Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Khoát ()
Vua Đồng Khánh
Vua Đồng Khánh (9) 1885-1889
Đức Cảnh Tôn Thuần Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 
NGÀI NGUYỄN BIỆN
Ngài Phụ Đạo Huệ Quốc Công  
Nguyễn Biện  (????-????)
NGÀI NGUYỄN PHÚC THUẦN
Đức Duệ Tông Hiếu Định Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Thuần ()
Vua Thành Thái
Vua Thành Thái (10) 1889-1907
Hoài Trạch Công
Nguyễn Phúc Chiêu
NGÀI NGUYỄN CHIẾM
Ngài  Quản Nội
Nguyễn Chiêm   (????-20/10 Âm)
NGÀI NGUYỄN PHÚC LUÂN
Đức Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế
Nguyễn Phúc Côn (Luân) ()
Vua Duy Tân
Vua Duy Tân (11) 1907-1916
Nguyễn Phúc Hoàng
(Nguyễn Phúc Vĩnh San) 
NGÀI NGUYỄN SỪ
Ngài Chiêu Quang Hầu       
 Nguyễn Sừ   (????-10/4 Âm)
  Vua Khải Định
Vua Khải Định (12) 1916-1925
Hoằng Tông Tuyên Hoàng Đế

Nguyễn Phúc Tuấn
NGÀI NGUYỄN CÔNG DUẨN
Ngài Thái Bảo Hoằng Quốc Công         
Nguyễn Công Duẫn
       (????-????)
  Vua Bảo Đại
Vua Bảo Đại (13) 1926-1945
Nguyễn Phúc Thiển
(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy)
NGÀI NGUYỄN NHƯ TRÁC
Ngài Phó Quốc Công    
Nguyễn Như Trác    (????-17/7 Âm)
   
NGÀI NGUYỄN VĂN LỰU
Ngài Trừng Quốc Công    
Nguyễn Văn Lựu (澑) (????-4/8 Âm)